Characters remaining: 500/500
Translation

cảm động

Academic
Friendly

Từ "cảm động" trong tiếng Việt có nghĩakhi một người cảm thấy rung động trong lòng, đặc biệt khi họ chứng kiến những sự kiện, hành động hoặc cử chỉ tốt đẹp, ý nghĩa. Khi chúng ta cảm động, chúng ta có thể cảm thấy vui, buồn hoặc thậm chí rơi nước mắt những cảm xúc sâu sắc.

dụ về cách sử dụng từ "cảm động":
  1. Cảm động trong tình huống hàng ngày:

    • "Khi nghe câu chuyện về những người lính hy sinh tổ quốc, tôi cảm thấy rất cảm động."
    • " gái đã tặng một hoa nói 'Con yêu bà', điều đó thật sự cảm động."
  2. Sử dụng trong văn chương hoặc nghệ thuật:

    • "Bức tranh này rất cảm động, thể hiện nỗi cô đơn của con người trong xã hội hiện đại."
    • "Bộ phim này nhiều cảnh cảm động khiến khán giả không thể cầm được nước mắt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cảm động" có thể được dùng để mô tả sự tác động của một điều đó đến cảm xúc của người khác. dụ: "Lời nói chân thành của anh ấy đã cảm động tôi rất nhiều."
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cảm động sâu sắc" hoặc "cảm động mãnh liệt" để nhấn mạnh mức độ cảm xúc.
Các biến thể từ liên quan:
  • Cảm xúc: trạng thái tâm lý chúng ta trải qua, trong đó cảm động.
  • Cảm thông: sự hiểu chia sẻ cảm xúc của người khác, thường đi đôi với cảm động.
Từ đồng nghĩa:
  • Xúc động: Cũng có nghĩa gần giống với "cảm động", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự. dụ: "Câu chuyện xúc động về tình bạn đã khiến nhiều người rơi nước mắt."
  • Nghe thương: Có thể sử dụng khi cảm xúc được gợi lên từ sự đáng thương hoặc đau lòng.
Phân biệt với từ gần giống:
  • "Cảm nhận": khả năng cảm thấy hoặc hiểu điều đó qua các giác quan hoặc cảm xúc, nhưng không nhất thiết phải sự rung động mạnh mẽ như "cảm động".
  1. đg. (hoặc t.). 1 sự rung động trong lòng, trong tình cảm trước sự kiện hoặc cử chỉ tốt. Cảm động đến rơi nước mắt. 2 tác dụng làm cảm động. Hình ảnh rất cảm động.

Words Containing "cảm động"

Comments and discussion on the word "cảm động"